Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.06中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 33 条相关交易记录,产品包括 3 个海关编码,分别是:
84219999、84148049、84798931,贸易伙伴有 2 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 在GPM系统中的交易记录
- 2019年06月,Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng从PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED采购了Lõi lọc tách dầu ( lắp trong ) vỏ bằng thép dùng cho máy nén khí kí hiệu 1044278200, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84219999,交易金额 180美元,交易数量 5,单价 36美元,启运港是PINGXIANG,目的港是CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON),交易日期是2019年06月05日。
- 2019年06月,Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng从PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED采购了Lõi lọc tách dầu ( lắp trong ) vỏ bằng thép dùng cho máy nén khí kí hiệu P-CE03-578, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84219999,交易金额 390美元,交易数量 10,单价 39美元,启运港是PINGXIANG,目的港是CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON),交易日期是2019年06月05日。
- 2019年06月,Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng从PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED采购了Lõi lọc tách dầu ( lắp trong ) vỏ bằng thép dùng cho máy nén khí kí hiệu 1622314000, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84219999,交易金额 160美元,交易数量 5,单价 32美元,启运港是PINGXIANG,目的港是CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON),交易日期是2019年06月05日。
- 2019年06月,Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng从PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED采购了Lõi lọc tách dầu ( lắp ngoài ) vỏ bằng thép dùng cho máy nén khí kí hiệu LB13145/3, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84219999,交易金额 270美元,交易数量 10,单价 27美元,启运港是PINGXIANG,目的港是CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON),交易日期是2019年06月05日。
- 2019年06月,Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng从PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED采购了Lọc gió bọc bằng lưới thép dùng cho máy nén khí kí hiệu C2500, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84219999,交易金额 216美元,交易数量 18,单价 12美元,启运港是PINGXIANG,目的港是CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON),交易日期是2019年06月05日。
海关数据 · 关单详情
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190605 | ||
进口商 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng | ||
进口商代码 | 103689825 | 海关代码 | 15 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | PINGXIANG CITY DONG RUI IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED | ||
供应商地址 | PINGXIANG CITY NORTH RING ROAD OLD STATE COMMUNITY NO.16,CHINA CHINA | ||
承运人 | 503 | 运输方式 | L |
装运港 | PINGXIANG | 目的港 | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 84219999 | ||
商品描述 | Lọc gió bọc bằng lưới thép dùng cho máy nén khí kí hiệu C2500, mới 100%译 | ||
数量 | 18 | 数量单位 | PCE |
总价 | 216 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 216 | 美元单价(总价/数量) | 12 |
付款方式 | TTR | 成交方式 | DAF |
税 金(VND) | 5045760 | 运输方式 | L |
海关数据 · 海关编码
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 在GPM系统中交易产品简要明细
8414804910.吸气≥1m3UF6/min的耐UF6腐蚀压缩机
8414804920.MLIS用UF6/载气压缩机
8414804930.吸气≥56m3/s的压缩机
8414804940.吸气≥2m3/min的耐UF6腐蚀压缩机
8414804950.燃料电池增压器
8414804960.飞机用离心式氮气系统压缩机
8414804990.其他空气及气体压缩机
GPM系统 · 同行推荐
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Chang Cheng 在GPM系统中同行推荐
了解更多